Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɛ.lə.ˌlɑːt/

Danh từ sửa

melilot /ˈmɛ.lə.ˌlɑːt/

  1. Cây nhãn hương.

Tham khảo sửa