meitemark
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | meitemark | meitemarken |
Số nhiều | meitemarker | meitemarkene |
meitemark gđ
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "meitemark", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | meitemark | meitemarken |
Số nhiều | meitemarker | meitemarkene |
meitemark gđ