Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
meiosis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɑɪ.ˈoʊ.səs/
Danh từ
sửa
meiosis
/mɑɪ.ˈoʊ.səs/
(
Văn học
)
Cách
nói
giảm
.
(
Sinh vật học
)
Sự
phân bào
giảm nhiễm
((cũng)
miosis
).
Tham khảo
sửa
"
meiosis
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)