Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɑɪ.ˈoʊ.səs/

Danh từ

sửa

meiosis /mɑɪ.ˈoʊ.səs/

  1. (Văn học) Cách nói giảm.
  2. (Sinh vật học) Sự phân bào giảm nhiễm ((cũng) miosis).

Tham khảo

sửa