Tiếng Nhật

sửa

Latinh hóa

sửa

meika

  1. Dạng rōmaji của めいか

Tiếng Rarotonga

sửa

Danh từ

sửa

meika

  1. chuối.

Tham khảo

sửa
  • TE REO MĀORI KŪKI ‘ĀIRANI NCEA Level 1 Vocabulary List (January 2024).