megasporogenesis
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌmɛ.ɡə.ˌspɔr.ə.ˈdʒɛ.nə.səs/
Danh từ
sửamegasporogenesis /ˌmɛ.ɡə.ˌspɔr.ə.ˈdʒɛ.nə.səs/
- Sự phát sinh đại bào tử.
Tham khảo
sửa- "megasporogenesis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)