Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɛ.ɡə.ˌspɔr.ə.ˈdʒɛ.nə.səs/

Danh từ

sửa

megasporogenesis /ˌmɛ.ɡə.ˌspɔr.ə.ˈdʒɛ.nə.səs/

  1. Sự phát sinh đại bào tử.

Tham khảo

sửa