Tiếng Anh

sửa
 
medusa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɪ.ˈduː.sə/

Danh từ

sửa

medusa số nhiều medusae /mi'dju:zəz/, medusas /mi'dju:zəz/ /mɪ.ˈduː.sə/

  1. (Động vật học) Con sứa.

Tham khảo

sửa