Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít medmenneske medmennesket
Số nhiều medmennesker medmenneska, medmenneskene

medmenneske

  1. Tha nhân, con người.
    Man skal ha omsorg for sine medmennesker.

Tham khảo

sửa