medmenneske
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | medmenneske | medmennesket |
Số nhiều | medmennesker | medmenneska, medmenneskene |
medmenneske gđ
Tham khảo
sửa- "medmenneske", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | medmenneske | medmennesket |
Số nhiều | medmennesker | medmenneska, medmenneskene |
medmenneske gđ