medium-sized
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
medium-sized
- Có tầm cỡ trung bình.
- a medium-sized enterprise — doanh nghiệp hạng trung bình; doanh nghiệp hạng vừa
Tham khảo sửa
- "medium-sized", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
medium-sized