mediastinum
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌmi.di.ə.ˈstɑɪ.nəm/
Danh từ
sửamediastinum /ˌmi.di.ə.ˈstɑɪ.nəm/
- (Giải phẫu) Trung thất, vách.
Tham khảo
sửa- "mediastinum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
mediastinum /ˌmi.di.ə.ˈstɑɪ.nəm/