medføre
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å medføre |
Hiện tại chỉ ngôi | medfører |
Quá khứ | medførte |
Động tính từ quá khứ | medført |
Động tính từ hiện tại | — |
medføre
- Dẫn đến, đem đến, đưa đến.
- Kreft er en sykdom som kan medføre døden.
- Dette medfører ikke riktighet.
Tham khảo
sửa- "medføre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)