Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌmɛ.kə.ˈnɪ.ʃən/

Danh từ sửa

mechanician /ˌmɛ.kə.ˈnɪ.ʃən/

  1. Công nhân cơ khí.
  2. Nhà cơ học.

Tham khảo sửa