Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈɛr.ɜː/

Danh từ

sửa

measurement error / ˈɛr.ɜː/

  1. (Kinh tế học) Sai số đo lường.

Tham khảo

sửa