Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmi.nɪŋ.li/

Phó từ

sửa

meaningly /ˈmi.nɪŋ.li/

  1. Một cách có ý nghĩa.

Tham khảo

sửa