Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmi.li.ˈmɑʊθt/

Tính từ

sửa

mealy-mouthed /ˈmi.li.ˈmɑʊθt/

  1. Ăn nói ngọt ngào, ăn nói ngọt sớt.
  2. Màu mè.

Tham khảo

sửa