Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɛ.ˌdo.ʊi/

Tính từ

sửa

meadowy /ˈmɛ.ˌdo.ʊi/

  1. (Thuộc) Đồng cỏ.
  2. Có nhiều cỏ.

Tham khảo

sửa