Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmeɪ.ə.neɪz/, /ˌmeɪ.əˈneɪz/

Danh từ sửa

mayonnaise (không đếm được)

  1. Nước xốt mai-o-ne.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  •   Pháp (Normandie)
  •   Canada (Montreal)
    (Không chính thức)

Danh từ sửa

mayonnaise /ma.jɔ.nɛz/

  1. Nước xốt mai-o-ne.