Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.zɔ.le/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mausolée
/mɔ.zɔ.le/
mausolées
/mɔ.zɔ.le/

mausolée /mɔ.zɔ.le/

  1. Lăng.

Tham khảo

sửa