mauser
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑʊ.zɜː/
Danh từ
sửamauser /ˈmɑʊ.zɜː/
Tham khảo
sửa- "mauser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.zɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mauser /mɔ.zɛʁ/ |
mausers /mɔ.zɛʁ/ |
mauser gđ /mɔ.zɛʁ/
Tham khảo
sửa- "mauser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)