Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑʊ.zɜː/

Danh từ

sửa

mauser /ˈmɑʊ.zɜː/

  1. Súng môze.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.zɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mauser
/mɔ.zɛʁ/
mausers
/mɔ.zɛʁ/

mauser /mɔ.zɛʁ/

  1. Súng môze.

Tham khảo

sửa