Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít matvarer matvare
Số nhiều matvara, matvaren matvarer

matvarer gđc số nhiều

  1. Thức ăn, thực phẩm.
    Matvarene er blitt dyre i det siste.

Tham khảo

sửa