matte
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
matte
Tham khảo sửa
- "matte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mat/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
matte /mat/ |
mattes /mat/ |
matte gc /mat/
- (Kỹ thuật) Sten (luyện kim).
Tham khảo sửa
- "matte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)