Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

matte

  1. (Nói về bề mặt) Mờ; xỉn.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
matte
/mat/
mattes
/mat/

matte gc /mat/

  1. (Kỹ thuật) Sten (luyện kim).

Tham khảo sửa