Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmæ.trə.ˌmoʊ.ni/

Danh từ sửa

matrimony /ˈmæ.trə.ˌmoʊ.ni/

  1. Hôn nhân; đời sống vợ chồng.

Tham khảo sửa