matriculate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mə.ˈtrɪ.kjə.ˌleɪt/
Ngoại động từ
sửamatriculate ngoại động từ /mə.ˈtrɪ.kjə.ˌleɪt/
Nội động từ
sửamatriculate nội động từ /mə.ˈtrɪ.kjə.ˌleɪt/
- Trúng tuyển vào đại học.
Tham khảo
sửa- "matriculate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)