Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ma.ti.nal.mɑ̃/

Phó từ sửa

matinalement /ma.ti.nal.mɑ̃/

  1. (Văn học) Sáng sớm; từ sáng sớm.

Tham khảo sửa