Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ma.tɛʁ.nɛl.mɑ̃/

Phó từ sửa

maternellement /ma.tɛʁ.nɛl.mɑ̃/

  1. Như người mẹ.
    Traiter maternellement un enfant — đối xử với một đứa trẻ như người mẹ

Tham khảo sửa