Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

maternal grandmother (số nhiều maternal grandmothers)

  1. Bà ngoại.
  2. Được sử dụng khác với nghĩa bóng hoặc thành ngữ: xem maternal,‎ grandmother.
    Từ cùng trường nghĩa: maternal grandfather, paternal grandfather, paternal grandmother

Từ có nghĩa rộng hơn