Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌmeɪ.kɜː/

Danh từ

sửa

matchmaker /.ˌmeɪ.kɜː/

  1. người làm mối, bà mối.
  2. Người tổ chức các cuộc đấu (vật... ).

Tham khảo

sửa