Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
matchmaker
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌmeɪ.kɜː/
Danh từ
sửa
matchmaker
/.ˌmeɪ.kɜː/
người làm mối, bà mối.
Người
tổ chức
các cuộc đấu (vật... ).
Tham khảo
sửa
"
matchmaker
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)