Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mastoc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mas.tɔk/
Tính từ
sửa
mastoc
kđ
/mas.tɔk/
(
Thân mật
)
Bè bè
,
nặng nề
.
Une taille
mastoc
— một thân hình bè bè
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
mastoc
/mas.tɔk/
mastoc
/mas.tɔk/
mastoc
gđ
/mas.tɔk/
(
Thân mật, từ cũ, nghĩa cũ
)
Người
bè bè
.
Tham khảo
sửa
"
mastoc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)