Tiếng Anh

sửa
 
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp mastite < tiếng Hy Lạp cổ masto- +‎ -itis.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /mæsˈtaɪtɪs/
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

mastitis (đếm đượckhông đếm được, số nhiều mastitides hoặc mastitises)

  1. (bệnh lí học) Viêm vú.

Đồng nghĩa

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Catalan

sửa
 
Wikipedia tiếng Catalan có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Từ masto- +‎ -itis.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

mastitis gc (bất biến)

  1. (bệnh lí học) Viêm vú.

Đọc thêm

sửa

Tiếng Tây Ban Nha

sửa
 
Wikipedia tiếng Tây Ban Nha có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Từ masto- +‎ -itis.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /masˈtitis/ [masˈt̪i.t̪is]
  • Vần: -itis
  • Tách âm tiết: mas‧ti‧tis

Danh từ

sửa

mastitis gc (số nhiều mastitis)

  1. (bệnh lí học) Viêm vú.

Đọc thêm

sửa