mastitis
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Pháp mastite < Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). masto- + -itis.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
mastitis (đếm được và không đếm được, số nhiều mastitides hoặc mastitises)
Đồng nghĩa sửa
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
- "mastitis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Catalan sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
mastitis gc (bất biến)
Đọc thêm sửa
- “mastitis”, Diccionari normatiu valencià, Acadèmia Valenciana de la Llengua.
Tiếng Tây Ban Nha sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
mastitis gc (số nhiều mastitis)
Đọc thêm sửa
- “mastitis”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014