mastaba
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmæs.tə.bə/
Danh từ sửa
mastaba /ˈmæs.tə.bə/
- Như mastabah.
Tham khảo sửa
- "mastaba", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mas.ta.ba/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mastaba /mas.ta.ba/ |
mastabas /mas.ta.ba/ |
mastaba gđ /mas.ta.ba/
- Lăng (Ai Cập).
Tham khảo sửa
- "mastaba", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)