Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmæ.sɪv.li/

Phó từ sửa

massively /ˈmæ.sɪv.li/

  1. Đồ sộ.
  2. Ồ ạt.
  3. Quan trọng; lớn lao.

Tham khảo sửa