Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
massing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Động từ
1.2
Từ đảo chữ
2
Tiếng Na Uy
2.1
Danh từ
2.1.1
Phương ngữ khác
2.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
massing
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
mass
.
Từ đảo chữ
sửa
Sigmans
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
massing
gđ
Phương ngữ khác
sửa
messing
Tham khảo
sửa
"
massing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)