Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
massette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
massettes
/ma.sɛt/
massettes
/ma.sɛt/
massette
gc
(
Thực vật học
)
Cỏ nến
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Búa
đập đá (của công nhân làm đường).
Tham khảo
sửa
"
massette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)