Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít massakre massakren
Số nhiều massakrer massakrene

massakre

  1. Sự, cuộc chém giết, tàn sát, thảm sát.
    Indianerne ble gjenstand for ren massakre.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa