Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc maskulin
gt maskulint
Số nhiều maskuline
Cấp so sánh
cao

maskulin

  1. Thuộc về nam giới, đàn ông. Có nam tính.
    Han er en utpreget maskulin type.
    Hun har et maskulint utseende.
  2. (Văn) Thuộc về giống đực.
    "Arm" er et maskulint substantiv.

Tham khảo

sửa