maskinist
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | maskinist | maskinisten |
Số nhiều | maskinister | maskinistene |
maskinist gđ
Tham khảo
sửa- "maskinist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | maskinist | maskinisten |
Số nhiều | maskinister | maskinistene |
maskinist gđ