Tiếng Catalan

sửa

Danh từ

sửa

marxismes

  1. Dạng số nhiều của marxisme.

Tiếng Đan Mạch

sửa

Danh từ

sửa

marxismes

  1. Dạng bất định gen. số ít của marxisme

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

marxismes 

  1. Dạng số nhiều của marxisme.