Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
martyrize
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Ngoại động từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
martyrize
ngoại động từ
Giết
vì
nghĩa
,
giết
vì đạo.
Hành hạ
, đoạ đày.
Nội động từ
sửa
martyrize
nội động từ
Là
người
chết
vì
nghĩa
; là
người
chết
vì đạo;
chết
vì
nghĩa
;
chết
vì đạo.
Tham khảo
sửa
"
martyrize
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)