Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
martyriser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/maʁ.ti.ʁi.ze/
Ngoại động từ
sửa
martyriser
ngoại động từ
/maʁ.ti.ʁi.ze/
Hành hạ
,
đọa đày
.
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Giết
vì
đạo
.
Tham khảo
sửa
"
martyriser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)