marseillais
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /maʁ.sɛ.jɛ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | marseillais /maʁ.sɛ.jɛ/ |
marseillais /maʁ.sɛ.jɛ/ |
Giống cái | marseillaise /maʁ.sɛ.jɛz/ |
marseillaises /maʁ.sɛ.jɛz/ |
marseillais /maʁ.sɛ.jɛ/
- (Thuộc thành phố) Mác-xây.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | marseillaise /maʁ.sɛ.jɛz/ |
marseillais /maʁ.sɛ.jɛ/ |
Số nhiều | marseillaise /maʁ.sɛ.jɛz/ |
marseillais /maʁ.sɛ.jɛ/ |
marseillais /maʁ.sɛ.jɛ/
Tham khảo
sửa- "marseillais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)