Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ə.ˌfæt/

Danh từ

sửa

marrowfat /.ə.ˌfæt/

  1. Loại đậu hạt to (cũng) marrowfat pea.

Tham khảo

sửa