marronnier
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
marronnier /ma.ʁɔ.nje/ |
marronniers /ma.ʁɔ.nje/ |
marronnier gđ
Tham khảo
sửa- "marronnier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
marronnier /ma.ʁɔ.nje/ |
marronniers /ma.ʁɔ.nje/ |
marronnier gđ