Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
marqueter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
marqueter
ngoại động từ
Điểm
lốm
đốm.
Trang trí
bằng đồ
gỗ dát
.
Tham khảo
sửa
"
marqueter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)