Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
marneux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
marneuse
/maʁ.nøz/
marneuse
/maʁ.nøz/
Giống cái
marneuse
/maʁ.nøz/
marneuse
/maʁ.nøz/
marneux
Xem
marne
Calcaire
marneux
— đá vôi macnơ
Sol
marneux
— đất có macnơ
Tham khảo
sửa
"
marneux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)