Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
marne
/maʁn/
marnes
/maʁn/

marne gc /maʁn/

  1. (Địa chất, địa lý; nông nghiệp) ) macnơ (một thứ sét vôi).

Tham khảo

sửa