Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑːrks.mən.ˌʃɪp/

Danh từ

sửa

marksmanship /ˈmɑːrks.mən.ˌʃɪp/

  1. Thuật xạ kích.
  2. Tài thiện xạ.

Tham khảo

sửa