Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑːr.kət.ˈpleɪs/

Danh từ

sửa

market-place /ˈmɑːr.kət.ˈpleɪs/

  1. Nơi họp chợ.

Tham khảo

sửa