Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.ʁi.tal.mɑ̃/

Phó từ

sửa

maritalement /ma.ʁi.tal.mɑ̃/

  1. Như vợ chồng.
    Vivre maritalement — ăn ở với nhau như vợ chồng

Tham khảo

sửa