Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmær.ə.tᵊl/

Tính từ

sửa

marital /ˈmær.ə.tᵊl/

  1. (Thuộc) Chồng.
  2. (Thuộc) Hôn nhân.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.ʁi.tal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực marital
/ma.ʁi.tal/
maritaux
/ma.ʁi.tɔ/
Giống cái maritale
/ma.ʁi.tal/
maritales
/ma.ʁi.tal/

marital /ma.ʁi.tal/

  1. Xem mari
    Pouvoir marital — quyền chồng

Tham khảo

sửa