Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.ʁi.naʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
marinage
/ma.ʁi.naʒ/
marinage
/ma.ʁi.naʒ/

marinage /ma.ʁi.naʒ/

  1. Sự ướp (thịt, cá).

Tham khảo

sửa