Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mariné
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ma.ʁi.ne/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
mariné
/ma.ʁi.ne/
marinés
/ma.ʁi.ne/
Giống cái
marinée
/ma.ʁi.ne/
marinés
/ma.ʁi.ne/
mariné
/ma.ʁi.ne/
Ướp
,
ướp
mắm muối
(thịt, cá).
Tham khảo
sửa
"
mariné
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)